Sở Giáo dục và Đào tạo Kiên Giang đã gửi tới Chương trình Hỗ trợ giáo viên nghèo vùng sâu, vùng xa danh sách các giáo viên đề nghị được hỗ trợ.
STT | Họ và Tên | Đơn vị | Địa chỉ liên hệ |
1 | Phan Văn Sáu | TH Hưng Yên 1 | Rọc Năng - Hưng Yên - An Biên |
2 | Danh Kiệt | TH Đông Yên 1 | Kinh 30 - Đông Yên- An Biên |
3 | Trần Văn Tùng | TH Đông Yên 2 | Tây Sơn - Đông Yên - An Biên |
4 | Dương Ngọc Linh | TH Đông Thái 2 | Phú Lam Đọng Thái + An Biên |
5 | Nguyễn Đông Hồ | TH Đông Thái 4 | Trung Thịnh - Đông Thái- An Biên |
6 | Võ Thị Hồng | TH Nam Thái 1 | Sáu Đình - Nam Thai -An Biên |
7 | Trinh Thanh Phong | TH Nam Thái 1 | Năm Biên -Ban Thái -An Biên |
8 | Dương Minh Chân | TH Nam Thái A1 | Bảy Biên -Ban Thái -An Biên |
9 | Phan Cong Chức | Xẻo Vẹt - Nam Thái - An Biệt | |
10 | Danh Tường | TH Nam Thái A1 | Xẻo Đôi -Nam Thái - An Biên |
11 | Bùi Văn Thiện | Th Nam Yên2 | Nam Thái - An Biên |
12 | Nguyễn Văn Dần | TH Nam Yên3 | Hai Biên - Nam Yên - An Biên |
13 | Huỳnh Văn Bé Ba | TH Tây Yên | Kinh Xáng - Tây Yên - An Biên |
14 | Trương Văn Dình | TH Tây Yên A2 | Rẫy Mới - Tây Yên A - An Biên |
15 | Nguyễn Tường Diểm Thùy Trang | TH Dươngng Đông 1 | 21/5 Bạch Đằng- Tổ 14-KP2 - Dương Đông - Phú Quốc |
16 | Trần Thị Hạch Loan | THDương Đông 2 | Tổ11 - KP4 - Dương Đông - PQ |
17 | Bùi Thị Luyện | THDương Đông 2 | KP10 - TT Dương Đông -Phú Quốc |
18 | TRần THị Hạnh Dung | THDương Đông 3 | KP5 - TT Dương Đông -Phú Quốc |
19 | Thiều Thị Xuân | KP4 -TT Dương Đông -Phú Quốc | |
20 | Võ Thị Hường | KP5-TT Dương Đông -Phú Quốc | |
21 | Vũ Thị Mừng | KP4 -TT Dương Đông -Phú Quốc | |
22 | Võ Thị Thanh | KP4 -TT Dương Đông -Phú Quốc | |
23 | Cao Dan Định | KP9 - TT Dương Đông -Phú Quốc | |
24 | Nguyễn thanh Tuấn | THDương Đông 4 | KP5 - TT Dương Đông -Phú Quốc |
25 | Hoàng Thị Thu Đài | KP5 - TT Dương Đông -Phú Quốc | |
26 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Tổ 8 - KP5 - TT Dương Đông -Phú Quốc | |
27 | Lương Thị THắm | Tổ 2 + Cửa Dương - Phú Quốc | |
28 | Phạm Thị Minh | TH Cửa Dương1 | Cây Thông - Cửa Dương |
29 | Nguyễn Thái Minh | Tổ 1 - Cửa Dương - Phú Quốc | |
30 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | KP10 - TT Dương Đông -Phú Quốc | |
31 | Phan Thị Hơn | TH Cửa Dương 2 | Tổ 6 Cửa Dương - Phú Quốc |
32 | Mai THị Vinh | Tổ 5 -Cửa Dương - Phú Quốc | |
33 | Hồ THị Duyên | Tổ 9 - Cửa Dương - Phú Quốc | |
34 | Nguynễ THị Diệp Phương | Mẫu giáo Huyện | KP2 - TT Dương Đông - Phú Quốc |
35 | Trương Thị Hồng Đào | TH Dương Tơ 1 | Ấp Suối Mây - Dương Tơ - Phú Quốc |
36 | Nguyễn Thị Thang Nga | TH An Thới 1 | TH An Thới 1 - Phú Quốc |
37 | Nguyễn THị Hằng | Tổ 3 - KP3 -An Thới - Phú Quốc | |
38 | Nguyễn Thị Trâm | TH An Thới 2 | KP8 - TT Dương Đông - Phú Quốc |
39 | Búi Bùi Thị Đức | THPT Định An | Ấp An Hòa - xã Đinh An, Dò Quao |
40 | Nguyễn Vinh sơn | Ấp Hòa Mỹ, Định Hòa, Gò Quao | |
41 | Nguyễn Đắc Trung | Ấp An Thọ, Định An, Quao | |
42 | Ngô Văn Mừng | THPT An Biên | Ấp 7 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam - Vĩnh Thuận |
43 | Danh /qaung | KP Minh Long - Minh Lương- Vĩnh Thuận | |
44 | Trần Thị Lệ Thu | THPT Phan Thị Ràng | Nhà quản lý cống ngăn mặn số 9 Vạn THànhThổ Nhơn - Hòn Đất |
45 | Dương VĂn Dí | 58 -Rạch Tà Mưa- KP6 -P.Vĩnh Thông-TP RẠch Giá | |
46 | Nguyễn THỊ Hạnh | Tổ 1- Hòn Quéo- Thổ Nhơn - Hòn Đát | |
47 | Nguyễn Tị Cúc | Nhà Tập thể UBND huyện Hòn Đất | |
48 | Lê Thị Thanh Phương | TH TRần Quốc Toàn | 195/10 Trần Phú -P.Vĩnh PhúcVân - TP Rạch Giá |
49 | Huỳnh Thị Mỹ Hoa | TH Trần Nhật Duật | Ấp TàTây - Phi Thông TPRG |
50 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Ấp TàTây - Phi Thông TPRG | |
51 | Lê Hùng D ũng | TH Bình An 2 | Ấp Xà Xiên - Bình An - Châu THành |
52 | Lê Thị Tam | Ấp Xà Xiên - Bình An - Châu THành | |
53 | Lưu Thị EM | PTTH BìnhAn | Cư xá trường PTCS Bình An |
54 | Liêu Thị iệu Xuân | TH Minh Luong 1 | Cư xátrường điểm Minh Long |
55 | Nguyễn TRí Tài | TH THạnh Lộc | Khu cư xá THạnh Lộc |
56 | Phan Kim Hai | MG Mong THọ | Ấp Hòa An - Xã Monh Thọ - Châu THành |
57 | Ngô Hồng Du | THCS Vĩnh Hòa Hiệp | Ấp Vĩnh THành A - Bình An - Châu THành |
58 | Phan Thị LỆ hồng | Ấp Vĩnh THành A - Bình An - Châu THành | |
59 | Nguyễn THị Đào | TH Mong THọ A1 | Xã Mong Thọ A - Châu THành |
60 | Nguyễn Xuân Trường | THCS Ngô Sĩ Liên | THCS Ngô Sĩ Liên - TP Rạch Giá |
61 | Phan Đức Phúc | ||
62 | Võ Hồng Phương | ||
63 | Đoàn Hoàng Vinh | ||
64 | Vũ Hùng dũng | ||
65 | Hoàng THạnh Minh | ||
66 | Dành Sóc Khôm | ||
67 | Lê Mỹ Phựơng | ||
68 | Nguyễn Minh Thuận | ||
69 | Nguynễ THị Nga | Mẫu Giáo Thị Trấn | MG Thị Trấn TTVĩnh Thuận |
70 | Nguyễn THị Nmai Lệ Huyền | MG Vĩnh Phong | MG Vĩnh Phong - Xã Vĩnh Phong |
71 | Bùi THị The | Mẫu Giáo Vĩnh Bình Nam | MG Vĩnh Bình Nam- xã Vĩnh Bình Nam |
72 | Nguyễn THị Vui | Mẫu Giáo Vĩnh Thuận | MG Vĩnh Thuận - xã Viõnh Thuận |
73 | Hình Thị Thúy | Mẫu Gaío Tân Thuận | MG Tân Thuận - Xã Tân Thuận |
74 | Nguyễn Văn Tám | TH THị Trấn 1 | TH Thị trấn1- TT Vĩnh Thuận |
75 | Lê Thị Hồng | TH THị Trấn 2 | TH Thị trấn1- TT Vĩnh Thuận |
76 | Lý Văn Minh | TH Vĩnh Bình Nam 1 | TH Vĩnh Bình Nam 1 - xã Vĩnh Bình Nam. |
77 | Nguyễn Văn Quân | TH Vĩnh Bình Nam 3 | TH Vĩnh Bình Nam 3 - xã Vĩnh Bình Nam. |
78 | Nguễn Thanh Quang | TH Vĩnh Bình Nam 4 | TH Vĩnh Bình Nam 4 - xã Vĩnh Bình Nam. |
79 | Huỳnh Hoàng Thi | TH Vĩnh Bắc1 | TH Vĩnh Bắc 1 - xã Vĩnh Bình Bắc |
80 | Trương VĂn Bên | TH Vĩnh Bắc2 | TH Vĩnh Bắc 2 - xã Vĩnh Bình Bắc |
81 | Danh Hưng | TH Vĩnh Bắc3 | TH Vĩnh Bắc 3 - xã Vĩnh Bình Bắc |
82 | La Văn Khỏe | TH Vĩnh Bắc4 | TH Vĩnh Bắc 4 - xã Vĩnh Bình Bắc |
83 | Huỳnh Văn Xiệm | TH Tân THuận1 | Tân Thuận1 - xã Tân Thuận |
84 | Vân Hồng | TH Tân THuận2 | Tân Thuận2 - xã Tân Thuận |
85 | Lê Thị Hồng Phong | TH Tân THuận3 | Tân Thuận3 - xã Tân Thuận |
86 | Nguyễn Văn Tuấn | TH Vĩnh PHong 1 | TH Vĩnh Long 1- xã Vĩnh Phong |
87 | Nguyễn Văn TY | TH Vĩnh Phong 2 | TH Vĩnh Long 2- xã Vĩnh Phong |
88 | Lê Văn Lai | TH Vĩnh Phong 3 | TH Vĩnh Long 3- xã Vĩnh Phong |
89 | Lê Hoàng Nhôm | TH Vĩnh Phong 4 | TH Vĩnh Long 4 - xã Vĩnh Phong |
90 | Nguyễn Thanh Bình | TH vĩnh Thuận 1 | TH Vĩhn Thuận 1 - xã Vĩnh Thuận |
91 | Nguynễ Văn Liêu | TH Vĩhn Thuận 2 | TH Vĩnh Thuận 2 - Xã Vĩnh Thuận |
92 | Nguyễn Văn Nuôi | TH Vĩhn Thuận 3 | TH Vĩnh Thuận 3- Xã Vĩnh Thuận |
93 | PhạmTHị Vân | THCS Thị trấn | THCS TT Vĩnh Thuận - Vĩnh Thuận |
94 | Nguyễn Hồng Phi Long | THCS Vĩnh Bình Nam 1 | THCS Vĩnh Bình Nam1 - Xã Vĩnh Bình Nam |
95 | Đặng Văn Ngọt | THCS Vĩnh Bình Nam 2 | THCS Vĩnh Bình Nam 2 - Xã Vĩnh Bình Nam |
96 | Bùi VĂn Xinh | THCS Vĩnh Bình Nam 3 | THCS Vĩnh Bình Nam 3 - Xã Vĩnh Bình Nam |
97 | Nguyễn Văn Trinh | THCS Vĩnh Bình Bắc 2 | THCS Vĩnh Bình Nam 2 - Xã Vĩnh Bình Nam |
98 | Lưu Thanh Phương | THCS Tân Thuận 1 | THCS Tân THuận -xã Tân Thuận |
99 | Mai Văn Việt | THCS Tân Thuận 2 | THCS Tân Thuận 2 - xã Tân Thuận |
100 | Lại Phong Sĩ | THCS Vĩnh Phong1 | THCS Vĩnh Phong1 - xã Vĩhn Long |
101 | Nguyễn Hữu Thọ | THCS Vĩnh Phong 2 | THCS Vĩnh Phong 2 - xã Vĩhn Long |
102 | Phạm Van Khương | THCS Vĩnh Thuận | THCS Vĩnh Thuận - xã Vĩnh Thuận |
103 | Phạm Trung THật | Trung Tâm KTTHHN | TTKTTHHN -TT Vĩnh Thuận |
104 | Lê THị Dịu Minh | Phòng GD&D(T | Phòng GD&ĐT Vĩnh Thuận |
105 | Tần Ngọc Hải | TTHPT U Minh Thượng | THPT U Minh Thượnh - U Minh Thượng |
106 | Hồ VĂn Hận | THPT U Minh Thượnh - U Minh Thượng | |
107 | Ngô Văn Công | THPT U Minh Thượnh - U Minh Thượng | |
108 | Trương Quốc Khanh | PT DÂn Tộc nội trú tỉnh. | PT Dân tộc nội trú tỉnh |
109 | Lâm Bôpha Têvi | PT Dân tộc nội trú tỉnh | |
110 | Huỳnh Đức Hào | PT Dân tộc nội trú tỉnh | |
111 | Trần Văn Cam | PT Dân tộc nội trú tỉnh | |
112 | Võ Hị Bích Thủy | PT Dân tộc nội trú tỉnh | |
113 | Danh Cương | KP Minh Trú - Minh Lương - Châu THành | |
114 | Đồng Thùy Thảo | THPT Vĩnh Thuận | THPT Vĩnh Thuận- Huệyn Vĩnh Thuận. |
115 | Trương Hoài Phong | THPT Vĩnh Thuận- Huệyn Vĩnh Thuận. | |
116 | Lâm Phương Vũ | THPT Vĩnh Thuận- Huệyn Vĩnh Thuận. | |
117 | Lê Kim Thoa | THPT Đông Thái | Khu tập thể GV trường THPT Đông Thái |
118 | Lê ăn Út | THCS Lình Huỳnh | THCS Lình Huỳnh - xã Lình Huỳnh |
119 | Lâm Ngọc Tú | THCS Lình Huỳnh - xã Lình Huỳnh | |
120 | Lưu Thị Niên | THCS Lình Huỳnh - xã Lình Huỳnh | |
121 | Đào Long Hải | THCS Lình Huỳnh - xã Lình Huỳnh | |
122 | TRần VĂn Khải | TH Tân Hưng | Xã Mỹ LÂm - huyện Hòn Đất |
123 | Nguyễn THị Loan | THCS Mỹ Thái - xã Mỹ Thái | |
124 | Nguyễn Đất Cường | THCS Mỹ Thái | THCS Mỹ Thái - xã Mỹ Thái |
125 | Danh Mệnh | THCS Mỹ Thái - xã Mỹ Thái | |
126 | Nguyễn Bá Tuyền | THCS Mỹ THái | TTHCS Mỹ Thái - xã Mỹ Thái |
127 | Lại Thị Thu Thủy | ||
128 | Hồ Văn Long | TH Bình Giang 1 | Xã Nam Thái Sơn, Hòn Đất |
129 | Lê Căn Thiêng | ||
130 | Nguyễn Văn Thắng | ||
131 | Nguyễn Thị Thùy | ||
132 | Vũ Đình Trương | ||
133 | Trần Thị Hồng Minh | THCS Mỹ Hưng | xã Mỹ Lâm , Hòn Đất |
134 | Đinh Thị Lương | ||
135 | Lưu Văn Thanh | ||
136 | Vũ Thị Hường | ||
137 | Phó Thị Mỹ Hạnh | ||
138 | Nguyễn Lam Hoàng Phi Ái | ||
139 | Bùi Thị vân | TH Thành Công | xã mỹ Lâm, Hòn Đất |
140 | Trần Thị Thanh | THCS Thuận Tiến | xã Bỉnh Sơn, Hòn Đất |
141 | Đinh Văn Tùng | ||
142 | Tô Thị Lỳ | MG Mỹ Lâm | xã Mỹ Lâm, Hòn Đất |
143 | Trần THị Kim Tước | ||
144 | Nguyễn THị Thanh Nhâm | ||
145 | Hồ Hữu Phát | THCS Sóc Sơn | TT Sóc Sơn, Hòn Đất |
146 | Trần Thị Hằng | ||
147 | Nguyễn Thị Châu | TH Lình Huỳnh | xã Lình Huỳnh, Hòn Đất |
148 | Nguyễn Thị Luyến. | ||
149 | Dương Anh Dũng | TH Thị trấn Sóc trăng | TT Sóc Trăng, Hòn Đất |
150 | Vũ Thị Tuyết | ||
151 | Phan THế Hùng | ||
152 | Hồ THị Phương | ||
153 | Nguyễn Thanh Nhã | ||
154 | Vũ Thị Anh | ||
155 | Triệu Hữu Phước | ||
156 | Lương Thị Thanh Hương | ||
157 | Hoàng Thị Thanh | ||
158 | Lê Thị Nhuyên | TH MỸ Hiệp Sơn | Xã Mỹ Hiệp, Hòn Đất |
159 | Tô Thị Xuê | ||
160 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TH Mỹ Lâm 3 | Xã Mỹ Lâm - Hòn Đất |
161 | Trần Thị Nụ | ||
162 | Maii THị Hoa | ||
163 | Mai Ngọc Luyện | THCS Nam Thái | Xã NamThaiSơn, Hòn Đất |
164 | Trần Phương Chi | ||
165 | Nguyễn Hữu Phước | ||
166 | Trần Thị Hoa | ||
167 | Nguyễn Phạm Hòa | ||
168 | Lê Thị Minh | MG Thị Trấn | TT Hòn Đất |
169 | Trần THị Yên | ||
170 | Phan Thị Thanh Bắc | TH Nsm Thái | xã Nam Thái Sơn, Hòn Đất |
171 | Tô Thị Kim Lanh | TH Mỹ Thuận | xã Mỹ Thuận, Hòn Đất |
172 | Đặng THành Trung | ||
173 | Lê THị Khánh | ||
174 | Mai Thị Tuyết | THCS Giồng Kê | xã Bình Giang, Hòn Đất |
175 | Trần Thị Hồng Thúy | ||
176 | Bùi Tấn Lợi | ||
177 | Nguyễn Đăng Chúc | ||
178 | Nguyễn Thị Liên | TH Mỹ Phú | TT Sóc TRăng |
179 | Bùi THị Hiền | ||
180 | Vũ Lệ Thủy | ||
181 | Lam Quang Hở | ||
182 | Mai Thị Hường | ||
183 | Phan Kim Huệ | ||
184 | Triịnh Thị Tĩnh | ||
185 | Trần AnhVũ | ||
186 | Nguyễn Thị Định | ||
187 | Vũ Thị Hiền | MG Sơn Kiên | Xã Sơn Kiên, Hòn Đất |
188 | Nguyễn Văn Dũng | THCS Kiên Hảo | XÃ Mỹ Hiệp, Hòn Đất |
189 | TRần Thanh Phong | ||
190 | Nguyễn Hữa Triệu | ||
191 | Phạm Văn Bé | ||
192 | Nguyễn Thị Mượt | Mg Bình Giang | xã Bình Giang, Hòn Đất |
193 | Trương Thị Lan | TH Hiệp Bình | xã Mỹ Hiệp, Hòn Đất |
194 | Đặng Văn Việt | ||
195 | Huỳnh Hồng Phước | ||
196 | Dương Văn Nhơn | ||
197 | Nguyễn Thị Tình | ||
198 | Nguyễn Thị Tuyết Hằng | ||
199 | Bùi Đúc Tạo | THCS Mỹ HiệpSơn | Xã Mỹ Hiệp, Hòn Đất |
200 | Bùi Tiến Võ | ||
201 | Hoàng Thị Huyền | ||
202 | Lê Văn Phi | ||
203 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | ||
204 | Nguyễn Thị Thùy | ||
205 | Lưu Thế Phương | ||
206 | Nguyễn Tiến Dũng | ||
207 | Dương Duy Yên | ||
208 | Phạm THị Lan | ||
209 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | MG Bình Sơn | Xã Bình Sơn |
210 | Lê Thị Lanh | ||
211 | Lương Thị Thu | THCS Vàm Rây | Xã Bình Sơn, Hòn Đất |
212 | Nguyễn Văn Cương | ||
213 | Lê Thanh Kiệt | ||
214 | Phạm Anh Tuấn | ||
215 | Mai Thị Dung | THCS Bình Giang | XÃ Bình Giang, Hòn Đất |
216 | Đông Thị Xuân | TH MỸ Phước | Xã Mỹ Phước |
217 | Đặng Thị Lan | ||
218 | Nguyễn THị Phượng | ||
219 | Nguyễn THị Pin | TH Mỹ Lâm 1 | Xã Mỹ Lâm, HònĐất |
220 | Phan Hoàng Thanh Tuyền | ||
221 | Mai THị Nga | TH Bình Sơn | Xã Bình Sơn, Hòn Đất |
222 | Đặng Thị Hoài | ||
223 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TH Sơn Kiên | Xã Sơn Kiên1, Hòn Đất |
224 | TRầnn VĂn Quang | ||
225 | Trần Thị Hiên | ||
226 | Danh Tường | THCS Sơn Bình | Xã Sơn Bình, Hòn Đất |
227 | Đàm Thị Xuyến | ||
228 | NguyễnThị Bảy | THCS Sơn bình | XÃ Sơn Bình, Hòn Đất |
229 | Phạm Tiến Dũng | THCS Sơn Kiên | Xã Sơn Kiên, Hòn Đất |
230 | Nguyễn THị Quý | ||
231 | Lê NgọcThái | ||
232 | Nguyễn VănToàn | THCS Mỹ Thuận | Xã Mỹ Thuận, Hòn Đất |
233 | dương Tường Vi | ||
234 | Vũ Thị Thanh Hương | ||
235 | Trần Đức Hoàn | ||
236 | Ngô Thị Hồng Mi | ||
237 | Nguyễn Tấn Nhân | TH GianTHừa | XÃ Sơn Thùa |
238 | Lê THị Thi | ||
239 | Mai Thị Xuyến | TH Sơn Kiên3 | XÃ Sơn Kiên, Hòn Đất |
240 | Lưu Anh Khoa | THCS Phổ Nhơn | XÃ Phổ Nhơn, Hòn Đất |
241 | Châu Mạnh Hải | ||
242 | Phạm Thị Hòa | THCS Mỹ Phước | XÃ Mỹ Phước |
243 | Đặng Hồng Lai | ||
244 | Danh Đệ | TT Hòn Đất | XÃ THổ Sơn, Hòn ĐẤt |
245 | Lưu THị Xuyến | ||
246 | Nguyễn Văn Dũng | TH Mường Kinh | XÃ Sơn Bình, Hòn Đất |
247 | Đào Thị Tằm | MG Nam Thái | Xã Nam Thái Sơn, Hòn Đất |
248 | Nguyễn THị Hiên | TH Bình Sơn 1 | Xã Bình Sơn, Hòn Đất |
249 | Vũ Thị Dung | TH THị Trấn Hòn Đất | TT Hòn Đất, Hòn Đất |
250 | Phạm THị Hiên | ||
251 | Lê Thị Duy | TH Bình Giang 2 | Xã Bình Giang, Hòn Đất |
252 | Hứa Thị Nhung | ||
253 | Đinh Thị Roan | TH Thị Trấn2 | TT Hòn Đất, Hòn Đất |
254 | Phù Thị Khứa | ||
255 | Nguyễn Thị Thu Loan | TH THổ Sơn1 | Xã Thổ Sơn, Hòn Đât |
256 | Danh Minh Long | ||
257 | Vũ Thị Tuyết | ||
258 | Vũ Thị Chính | ||
259 | Danh Dũng | TH Sơn Bình | Xã Nam Thái , Hòn Đất |
260 | Nguyễn Minh Tú | ||
261 | Ngô Thị Thúy | ||
262 | Lê Văn Chân | PGD Hòn Đất | PGD Hòn Đất |
263 | Danh Hồng Quý | TH Tạnh Đông 3 | Ấp Thạnh An, Thãnh ĐôngA, Tân Hiệp |
264 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | TH Thạnh Đông1 | Ấp Đông Thái, TT Tân Hiệp, Tân Hệp |
265 | Nguyễn Thị Nhanh | PTCS Thạnh Đông | Ấp Thạnh Lộc, Xã Thạnh Đông A, Tân Hiệp |
266 | Dương Thị Hồng | TH Thạnh Trị 2 | Ấp Kinh 8, Xã Thạnh ĐôngA, Tân Hiệp |
267 | Vũ Văn Thiện | TTGDTX tỉnh | 181 Nguyễn Hùng Sơn, TP Rạch Giá |
268 | Lê Thanh Toàn | ||
269 | Trần Văn Sơn | THPT Châu Thành | Trường THPT Châu Thành |
270 | Hình Huấn Đăng | ||
271 | Thiị Điện | ||
272 | Trần Thế Phúc | ||
273 | Bùi Văn Cương | ||
274 | Nguyễn Văn Gu | ||
275 | Trần Văn Khá | THPT Bình Sơn | Trường THPT Bìhn Sơn |
276 | Tô Hồng Liên | ||
277 | Nguyễn Thị Bích Thủy | TH Lại Sơn | Trường TH Lại Sơn |
278 | Võ Thanh Đậm | ||
279 | Trần Thị Thắm | TH Trần Quốc Toản | Trường TH Trần Quốc Toản |
280 | Nguyễn Thanh Lịch | PTCS An Sơn | Trường PTCS An Sơn |
281 | Danh Thành | THPT Long Thành | Ấp Huỳnh Tố, Xã Vĩnh Phú, Giồng Riêng |
282 | Võ Hồng Đang | ||
283 | Đinh Văn Chỉnh | THPT KiênLương | Tổ 12B - Ấp Ba Hòn - Kiên Lương |
284 | Tô Thị Cảnh | Tổ 34 - Ấp Cư Xá - Kiên Lương | |
285 | Lê Thụy Chiến | THPT Hòa Hưng | Trường THPT Hòa Hưng |
286 | Nguyễn Văn Phượng | ||
287 | Lê Hồng Sơn | ||
288 | Phan VĂn Cẩn | ||
289 | Nguyễn Văn Điền | ||
290 | Lê Thanh Toàn | ||
291 | Dư Ngọc Tuối | ||
292 | Nguyễn Văn Em | ||
293 | Phạm Thị Tiên | ||
294 | Nguyễn Phương Nhung | ||
295 | Lê Thị Vinh | ||
296 | Danh Thị | ||
297 | kiều | ||
298 | Lê Văn Duẩn | ||
299 | Hồ Tước Trung | ||
300 | Trần Văn Khương | THPT An Minh | Khu Vực III, TT Thứ11, An Minh |
301 | Lê Hoàng Tân | ||
302 | Lưu Thị Mỹ | MG Vĩnh Hòa | MG Vĩnh Hòa |
303 | Dương Văn Lực | TH An Minh Bắc 1 | TH An Minh Bắc 1 |
304 | Trương Văn Uônl | TH An Minh Bắc 2 | TH An Minh Bắc 2 |
305 | Võ Thanh Sang | TH An Minh Bắc 3 | TH An Minh Bắc 3 |
306 | Nguyễn Văn Chương | TH Minh Thuận 1 | TH Minh Thuận 1 |
307 | Lê Văn Tuấn | TH Minh Thuận 2 | TH Minh Thuận 2 |
308 | Nguyễn Trung Quốc | TH Minh Thuận 3 | TH Minh Thuận 3 |
309 | Lê Hoàng Thương | TH Minh Thuận 4 | TH Minh Thuận 4 |
310 | Huỳnh Thị Thanh Thúy | TH Vĩnh Hòa 3 | TH Vĩnh Hòa 3 |
311 | Ngô Thị Mỹ Y | TH Hòa Chánh 1 | TH Hòa Chánh 1 |
312 | Nguyễn Văn Lực | TH Hòa Chánh 2 | TH Hòa Chánh 2 |
313 | Trần Hoàn Nam | TH Thạnh Yên 1 | TH Thạnh Yên 1 |
314 | Đặng Văn Lượm | TH Thạnh Yên 2 | TH Thạnh Yên 2 |
315 | Tân Duy Tiến | TH Thanh Yên A1 | TH Thanh Yên A1 |
316 | Trương Văn Lẹ | TH Thanh Yên A2 | TH Thanh Yên A2 |
317 | Võ Thị Hiên | THCS An Minh Bắc | THCS An Minh Bắc |
318 | Đào AnhThức | THCS Minh Thuận 1 | THCS Minh Thuận 1 |
319 | Hồ Kỳ Phùng | THCS Minh Thuận 2 | THCS Minh Thuận 2 |
320 | Từ Tạm Ngưng | THCS Vĩnh Hòa 1 | THCS Vĩnh Hòa 1 |
321 | Ngô Thị Hiên | THCS Vĩnh Hòa 2 | THCS Vĩnh Hòa 2 |
322 | Nguyễn Khắc Mẫn | THCS Hòa Chánh | THCS Hòa Chánh |
323 | Tịnh Minh Dân | THCS Thạnh Yên | THCS Thạnh Yên |
324 | Lê Văn Sơn | THCS Thạnh Yên A | THCS Thạnh Yên A |
325 | Nguyễn Văn Nam | THCS Vĩnh Bình Bắc3 | THCS Vĩnh Bình Bắc 3 |
326 | Trần Kỳ Phong | THPT Thoại Ngọc Thầu | THPT Thoại Ngọc Hầu - Kiên Lương |
327 | Nguyễn Thị Lợi | ||
328 | Ngô Thị Loan | ||
329 | Mạch Hoàng Tuấn | THPT Nguyễn Trung Trực | 393 Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá |
330 | Đinh Quang Minh | ||
331 | Trần Văn Ký | ||
332 | QuanThị ThanhThúy | ||
333 | Nguyễn Tư5 Đạm | ||
334 | TRương Trí Thiện | ||
335 | Đoỗ Văn Truyền | ||
336 | Trịnh Thành Vinh | THPT Hà Tiên | Số 10 - Tỉnh Lộ 28 - Pháo Đài - Hà Tiên |
337 | Nguyễn Văn Lộc | ||
338 | Danh Sa Rương | TH Bìhn Trị | TH Bình Trị |
339 | Trần Văn Thâu | THCS Bình An | THCS Bình An |
340 | Nguyễn Thị Hoàn | TH Trần Thị Kiên Lương 2 | TH Trần Thị Kiên Lương 2 |
341 | Lê Thị Thủy | TH Trần Thị Kiên Lương 1 | TH Trần Thị Kiên Lương 1 |
342 | Phạm Hữu Hiếu | TH Phú Lợi | TH Phú Lợi |
343 | Phan Thị Luyến | TH Tân Khánh Hòa | TH Tân Khánh Hòa |
344 | Nguyễn Thị Bích | TH Kiêm Bình 2 | TH Kiêm Bình 2 |
345 | Phạm Thị Bình | ||
346 | Nguyễn Thị Hồng Yến | TH Hòa Điền | TH Hòa Điền |
347 | Lê Văn Tý | PTTH Sơn Hải | PTTH Sơn Hải |
348 | Trần Ngọc Xuân | THPT Huỳnh Mẫn Đạt | Số 2 - Võ Thị Sáu - Vĩnh Thanh - TPRạch Giá |
349 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Số 259/1a Lâm Quang Ky - TP Rạch Gía | |
350 | Đào Thị ThiênTrang | Số 2 - Võ Thị Sáu - Vĩnh Thanh - TPRạch Giá | |
351 | Huỳnh Thị Ánh Hồng | THPT Vĩnh Bình Bắc | Cư xá trường THPT Vĩnh Bình Bắc |
352 | Lư Thị Phi Uyên | Ấp Hiệp Hòa - Vĩhn Bình Bắc - Vĩnh Thuận | |
353 | Khương Văn Hậu | ||
354 | Đào Hoàng Chương | THPT VÂn Khánh | Cư xá trường THPT Vân Khánh |
355 | Hồ Thị Minh | ||
356 | Nguyễn Trọng Hiếu | ||
357 | Nguyễn Quyết Thắng | ||
358 | PhạmTHị Ngọc Lan | ||
359 | Đoàn Thị Hoàng Anh | ||
360 | Hoàng Thị Thúy | ||
361 | Danh Quý Chắc | ||
362 | Nguyễn Văn Phục | ||
363 | Danh Bình | THPT Nguyễn Văn Xiện | Cư xá THPT Nguyễn VĂn Xiện |
364 | Nguyễn Trang Nhu | ||
365 | Nguyễn Út Dứt | ||
366 | Trương Hoàng Trận | ||
367 | Đỗ Thanh Tâm | ||
368 | Ngô Thùy Dung | THCS Mỹ Đức | 270/14 Phương Thành, ĐôngHồ, Hà Tiên |
369 | Danh Tân | TH Pháo Đài 1 | TH Pháo Đài 1 |
370 | Nguyễn Minh Quân | TH Cù Đứt | TH Cù Đứt |
371 | Danh Măng | PT DNTN Hà Tiên. | Ấp Song Chính, Bình An, Kiên Lương |
372 | Nguyễn Thị Biách Tuyền | Mần Non BC Đông Hồ | Khu Phố1, P.Pháo Đài Hà Tiên |
373 | Ly Châu | TH Phá Đài 2 | Tổ 9, khu phố 3, Pháo Đài, Hà Tiên |
374 | Nguyễn Thị Bích Lệ | TH Đông Hồ | Số 6, Mạc Thiện Tích, Khu Phố 3,ĐH, HT |
375 | Trần VĂn Tượng | Tổ 3, Khu Phố3, Tô Châu, Hà Tiên | |
376 | Đào Thị Hà | Khu phố 3, To Châu, Hà Tiên | |
377 | Nguyễn Văn Trường | TH Thuận Yên | Tổ 7, ấp Xoa Ảo, Thuận Yến, Hà Tiên |
378 | Cao Thị Thu Thủy | TH Bình San | Ấp Rạch Vược, Thậun Yên, Hà Tiên |
379 | Phạm Thị Khuyên | TH Mỹ Đức | Tổ3, Khu phố3, tô Châu, Hà Tiên |
380 | Trương Tấn Hưng | Tổ 10, Ấp Thạch Động, Mỹ Đức,HÀ Tiên | |
381 | Nguyễn Xuân Đường | THCS Thuận Yên | Tổ 6, Ấp Rạch Vược, Thuận Yên, Hà Tiên |
382 | Phan Văn Sáu | TH Đông Yên 1 | Rọc Năng - Hưng Yên - An Biên |
383 | Danh Kiệt | Kinh30 - Đông Yên -An Biên | |
384 | Trần Văn Tùng | TH Đông Yên 2 | Tây Sơn 1 - Đông Yên - An Biên |
385 | Dương Ngọc Linh | TH Đông Thái 2 | Phú Lâm - Đông Thái - An Biên |
386 | Nguyễn Đông Hồ | TH Đông Thái 4 | Trung Xinh - Đôgn Thái - An Biên |
387 | Võ Thị Hồng | TH Nam Thái 1 | Sáu Đình - Nam Thai -An Biên |
388 | Trịnh Thanh Phong | Năm Biên - Nam Thái - An Biên | |
389 | Dương Minh Chân | Bảy Biên - NamThái a- An Biên | |
390 | Phan Coông Chức | Xẻo Vẹt - Nam Thái - An Biệt | |
391 | Danh Tường | TH Nam Thái A2 | Xẻo Đôi -Nam Thái - An Biên |
392 | Bùi Văn THiện | TH Nam Yên2 | Nam Thái . |
393 | Nguyễn Văn Dần | TH Nam Yên3 | Hai Biên - Nam Yên - An Biên |
394 | Huỳnh Văn Bé Ba | TH Tây Yên 1 | Kinh Xáng - Tây Yên - An Biên |
395 | Trương Văn Dình | TH Tây Yên 2 | Rẫy Mới - Tây Yên A - An Biên |
396 | Võ Quốc Phong | Sở SDĐT Kiên Giang | Cư xà TT Ngoại ngữ Tin Học Tỉnh |
397 | Võ Thị Phương | TH An Thới 2 | Đường Bảo - Dương Tơ – Phú Quốc |
398 | Lê Tấn Hội | TH An Thới 2 | Ấp 4 – TT An Thới – Phú Quốc |
399 | Võ Thị Hồng Thắm | TH An Thới 3 | KP3 – TT An Thới – Phú Quốc |
400 | Bùi Thị Mai Thy | TH An Thới 3 | KP2 – TT An Thới – Phú Quốc |
401 | Nguyễn Thanh Hùng | THCS Dương Đông 1 | KP8 – TT An Thới – Phú Quốc |
402 | Cao Thị Hương | THCS Dương Đông 2 | Bến Tràm – Cửa Dương – Phú Quốc |
403 | Lữ Phi Hỗ | THCS Dương Đông 2 | KP5 – TT Dương Đông – Phú Quốc |
404 | Trần Thị Mai | THCS Dương Đông 2 | TT An Thới – Phú Quốc |
405 | Trần Đức Thiện | Trung tâm hướng nghiệp | Trung tâm hướng nghiệp |
406 | Nguyễn Thế Phi | Trung tâm hướng nghiệp | Trung tâm hướng nghiệp |
407 | Trần Thị Cẩm Xuân | Trung tâm hướng nghiệp | Trung tâm hướng nghiệp |
408 | Ngô Phương Thảo | PTCS Gành Dầu | Tổ 4 - Gành Dầu – Phú Quốc |
409 | Phan Thúy Hằng | PTCS Gành Dầu | Tổ 2 - Gành Dầu – Phú Quốc |
410 | Lê Thanh Khiết | PTCS Gành Dầu | Tổ 2 - Gành Dầu – Phú Quốc |
411 | Nguyễn Ngọc Kiếm | PTCS Gành Dầu | Tổ 4 - Gành Dầu – Phú Quốc |
412 | Đỗ Thị Thiu | PTCS Gành Dầu | Tổ 2 - Gành Dầu – Phú Quốc |
413 | Phạm Thị Hè | PTCS Gành Dầu | Tổ 4 - Gành Dầu – Phú Quốc |
414 | Lê Thị Thèn | PTCS Gành Dầu | Tổ 4 - Gành Dầu – Phú Quốc |
415 | Trương Công Dương | PTCS Gành Dầu | Tổ 2 - Gành Dầu – Phú Quốc |
416 | Phạm Thị Thúy Liễu | TH Dương Tơ 2 | Đường Bào – Dương Tơ – Phú Quốc |
417 | Nguyễn Thị Thuận | TH Dương Tơ 2 | Cửa Lấp – Dương Tơ – Phú Quốc |
418 | Nguyễn Thị Hương | TH Dương Tơ 2 | Cửa Lấp – Dương Tơ – Phú Quốc |
419 | Hà Thị Cải | TH Dương Tơ 2 | Dương Tơ – Phú Quốc |
420 | Phan Thị Vân | TH Dương Tơ 2 | Dương Tơ – Phú Quốc |
421 | Võ Văn Tân | TH Dương Tơ 2 | Đường Bào – Dương Tơ – Phú Quốc |
422 | Phan Thị Mỹ Dung | TH Dương Tơ 2 | Cửa Lấp – Dương Tơ – Phú Quốc |
423 | Nguyễn Khoa Nam | TH Dương Tơ 2 | Dương Tơ – Phú Quốc |
424 | Hồ Thị Hồng | PTCS Bãi Thơm | Cửa Dương – Phú Quốc |
425 | Phạm Khánh Lonh | THCS Hòn Thơm | Trường THCS Hòn Thơm |
426 | Võ Văn Thanh | THCS Thổ Châu | Thổ Châu – Phú Quốc |
427 | Lê Thị Hiền | THCS Thổ Châu | Thổ Châu – Phú Quốc |
428 | Nguyễn Thị Út | THCS Thổ Châu | Thổ Châu – Phú Quốc |
429 | Ngô Thị Lý | PTCS Hàm Ninh | Trường PTCS Hàm Ninh |
430 | Phù Quốc Quang | PTCS Cửa Cạn | Cửa Dương – Phú Quốc |
431 | Đỗ Thanh Quới | PTCS Cửa Dương | Trường PTCS Cửa Dương |
432 | Đoàn Thị Huệ | PTCS Cửa Dương | Trường PTCS Cửa Dương |
433 | Phạm Thị Thanh Huyền | THCS An Thới 1 | KP3- An Thới – Phú Quốc |
434 | Bùi Mạnh Quỳnh | THPT Phú Quốc | Dương Đông – Phú Quốc |
435 | Trương Thị Hoa | THPT Phú Quốc | Dương Đông – Phú Quốc |
436 | Nguyễn Thị Xuân | THPT Phú Quốc | Cửa Dương– Phú Quốc |
437 | Ngô Thị Vắng | THPT Phú Quốc | Dương Đông – Phú Quốc |
438 | Đặng Xuân Thành | THPT Phú Quốc | Cửa Dương– Phú Quốc |
439 | Trương Hoàng Trung | THPT Phú Quốc | Dương Đông – Phú Quốc |
440 | Phan Huy Phương | THPT Phú Quốc | Dương Đông – Phú Quốc |
441 | Trần Thanh Hùng | THPT Phú Quốc | Dương Đông – Phú Quốc |